church hat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church hat+ Noun
- mũ đi lễ của phụ nữ (dùng trong những ngày lễ chủ nhật.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church hat"
- Những từ có chứa "church hat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội giáo đường nhà thờ chuông tôn giáo
Lượt xem: 538